Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2024 - Cập nhật lúc 09:54 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 25-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:54 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
720,000 0.00 745,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,368.75 16,534.09 17,064.46
Đô la Canada CAD 18,158 18,267 18,894
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,385 27,385 28,179
Nhân Dân Tệ CNY 3,443.11 3,477.89 3,589.99
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,612.00 3,782.00
Euro EUR 26,764 26,974 28,264
Bảng Anh GBP 31,890 31,900 33,070
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.65 3,207.00 3,301.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.81 317.00
Yên Nhật JPY 157.79 159.20 164.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.43 16.63 20.43
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,772 86,080
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,341.49 5,457.97
Krone Na Uy NOK 0.00 2,336.27 2,435.45
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,331.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 264.41 292.71
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,768.94 7,039.53
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,424 18,545 19,180
Bạc Thái THB 0.00 680.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,247 25,277 25,477
Vàng SJC XAU 875,000 0.00 895,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 09:54 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021